Liubar (huyện)
Thủ phủ | Liubar |
---|---|
• Tổng cộng | 31.046 |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
Tỉnh | tỉnh Zhytomyr |
Quốc gia | Ukraine |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Liubar (huyện)
Thủ phủ | Liubar |
---|---|
• Tổng cộng | 31.046 |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
Tỉnh | tỉnh Zhytomyr |
Quốc gia | Ukraine |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Thực đơn
Liubar (huyện)Liên quan
Liubar (huyện) Liubashivka (huyện) Liubangosaurus Libaros Limbarda crithmoides Loubaresse, Cantal Limbarda salsoloides Limbarda Lubartów Loubaresse, ArdècheTài liệu tham khảo
WikiPedia: Liubar (huyện) http://www.statoids.com/yua.html http://2001.ukrcensus.gov.ua/results/total_populat...